原平县 (越南)
| 原平县 | |
|---|---|
| 县 | |
![]() | |
![]() 原平县 | |
| 坐标:22°37′15″N 105°56′00″E | |
| 国家 | |
| 省 | 高平省 |
| 行政区划 | 2市镇15社 |
| 县莅 | 原平市镇 |
| 面积 | |
| • 总计 | 841 平方公里(325 平方英里) |
| 人口(2018年) | |
| • 總計 | 46,480人 |
| • 密度 | 55.3人/平方公里(143人/平方英里) |
| 时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
| 網站 | 原平县电子信息门户网站 |
历史
2020年1月10日,太学社、明清社和北合社部分区域合并为武明社,凉门社和北合社剩余部分并入明心社[2]。
行政区划
原平县下辖2市镇15社,县莅原平市镇。
- 原平市镇(Thị trấn Nguyên Bình)
- 静宿市镇(Thị trấn Tĩnh Túc)
- 歌成社(Xã Ca Thành)
- 花探社(Xã Hoa Thám)
- 兴道社(Xã Hưng Đạo)
- 枚陇社(Xã Mai Long)
- 明心社(Xã Minh Tâm)
- 潘清社(Xã Phan Thanh)
- 光成社(Xã Quang Thành)
- 三金社(Xã Tam Kim)
- 成功社(Xã Thành Công)
- 体育社(Xã Thể Dục)
- 盛旺社(Xã Thịnh Vượng)
- 肇源社(Xã Triệu Nguyên)
- 武明社(Xã Vũ Minh)
- 务农社(Xã Vũ Nông)
- 安乐社(Xã Yên Lạc)
注释
- 汉字写法见于《同庆地舆志》。
- . [2020-02-04]. (原始内容存档于2020-04-01).
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.

