吉仙县
| 吉仙县 | |
|---|---|
| 县 | |
![]() | |
![]() 吉仙县 | |
| 坐标:11°40′01″N 107°19′59″E | |
| 国家 | |
| 省 | 林同省 |
| 行政区划 | 2市镇7社 |
| 县莅 | 吉仙市镇 |
| 面积 | |
| • 总计 | 427.20 平方公里(164.94 平方英里) |
| 人口(2017年) | |
| • 總計 | 44,000人 |
| • 密度 | 103人/平方公里(267人/平方英里) |
| 时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
| 網站 | 吉仙县电子信息门户网站 |
行政区划
吉仙县下辖2市镇7社,县莅吉仙市镇。
- 吉仙市镇(Thị trấn Cát Tiên)
- 福吉市镇(Thị trấn Phước Cát)
- 同狔上社(Xã Đồng Nai Thượng)
- 德普社(Xã Đức Phổ)
- 家园社(Xã Gia Viễn)
- 南宁社(Xã Nam Ninh)
- 福吉二社(Xã Phước Cát 2)
- 广义社(Xã Quảng Ngãi)
- 仙皇社(Xã Tiên Hoàng)
注释
- 丛国胜《越南行政地名译名手册》译作“吉仙”。
- . [2020-03-30]. (原始内容存档于2020-09-24).
- Nghị quyết số 833/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Lâm Đồng
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.

