向化县
| 向化县 | |
|---|---|
| 县 | |
![]() | |
![]() 向化县 | |
| 坐标:16°45′00″N 106°40′01″E | |
| 国家 | |
| 省 | 广治省 |
| 行政区划 | 2市镇19社 |
| 县莅 | 溪生市镇 |
| 面积 | |
| • 总计 | 1,151 平方公里(444 平方英里) |
| 人口(2019年) | |
| • 總計 | 90,918人 |
| • 密度 | 79人/平方公里(205人/平方英里) |
| 时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
| 網站 | 向化县电子信息门户网站 |
历史
2019年12月17日,阿星社和阿肃社合并为离阿社[2]。
行政区划
向化县下辖2市镇19社,县莅溪生市镇。
- 溪生市镇(Thị trấn Khe Sanh)
- 牢堡市镇(Thị trấn Lao Bảo)
- 阿移社(Xã A Dơi)
- 巴层社(Xã Ba Tầng)
- 旭社(Xã Húc)
- 向立社(Xã Hướng Lập)
- 向灵社(Xã Hướng Linh)
- 向禄社(Xã Hướng Lộc)
- 向逢社(Xã Hướng Phùng)
- 向山社(Xã Hướng Sơn)
- 向新社(Xã Hướng Tân)
- 向越社(Xã Hướng Việt)
- 离阿社(Xã Lìa)
- 新合社(Xã Tân Hợp)
- 新立社(Xã Tân Lập)
- 新连社(Xã Tân Liên)
- 新隆社(Xã Tân Long)
- 新城社(Xã Tân Thành)
- 清社(Xã Thanh)
- 顺社(Xã Thuận)
- 吹社(Xã Xy)
注释
- 汉字写法来自《大南一统志》维新本。
- . [2019-12-31]. (原始内容存档于2020-02-03).
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.

