拉余语

拉余语越南语Xá PhóPhù Lá Lã)是一种在越南西北部使用的彝语[3]老街省沙坝市社南西村使用者的内名是la21 ɣɯ44,而在山罗省la21 ɔ44 (Edmondson 1999)。拉余人也被越南人称为Phù Lá Lão

拉余语
母语国家和地区越南
母语使用人数
300 (2002)[1]
語系
(藏缅语族)
語言代碼
ISO 639-3lgh
Glottologlagh1245[2]
ELPLaghuu

Edmondson认为拉余语和彝语有相關鍊并不互相包含。Jamin Pelkey (2011)认为拉余语是彝语东南部方言

分布

拉余语在下列地区使用,总人数约1,000人(Edmondson 1999 & 2002)。

在越南,拉余语使用者被归为夫拉族。一些拉余人被称作“黑夫拉”,其他人则是“花夫拉”。

音系

辅音

拉余语有下列辅音。[4]

唇音 齿龈音 龈后音 软腭音 声门音
央音 边音
塞音
塞擦音
送气 tʃʰkʟ̝̊ʰ (kʰ)
不送气 ptkkʟ̝̊ (k)ʔ
浊音 bdɡɡʟ̝
预鼻化 ᵐbⁿdᵑɡᵑɡʟ̝
擦音 fsʃxh
vzʒɣ
鼻音 mnŋ
近音 l

元音

拉余语有下列元音。[4]


展唇

圆唇
iɚɯu
半高 əo
半低 ɛɔ
a

声调

拉余语有5个声调: 高调/˥/、半高调/˦/、半低调/˧/、低升调/˨˦/和低降调/˨˩/[4]

注释

  1. 拉余语于《民族语》的链接(第18版,2015年)
  2. Hammarström, Harald; Forkel, Robert; Haspelmath, Martin; Bank, Sebastian (编). . . Jena: Max Planck Institute for the Science of Human History. 2016.
  3. Raymond G. Gordon Jr., ed. 2005. Ethnologue: Languages of the World. 15th edition. Dallas: Summer Institute of Linguistics.
  4. Edmondson & Ziwo 1999.

参考

  • Edmondson, J. A., & Ziwo, L. (1999). "Laghuu or Xá Phó, A New Language of the Yi Group," Linguistics of the Tibeto-Burman Area 22/1:1-10.
  • Edmondson, Jerold A. (2002). "The Central and Southern Loloish Languages of Vietnam". Proceedings of the Twenty-Eighth Annual Meeting of the Berkeley Linguistics Society: Special Session on Tibeto-Burman and Southeast Asian Linguistics (2002), pp. 1–13.
  • Nguyễn Văn Huy (1975). "Bước đầu tim hiểu mới quan hệ tộc người giữa hai nhóm Phù Lá và Xá Phó". In, Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam: Viện dân tộc học. Về vấn đề xác định thánh phần các dân tộc thiểu số ở miền bắc Việt Nam, 415-428. Hà Nội: Nhà xuất bản khoa học xã hội.
  • http://ling.uta.edu/jerry/vietTB1.pdf%5B%5D
  • https://web.archive.org/web/20100627045649/http://ling.uta.edu/~jerry/tbv.pdf
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.