清漳县
清漳县 | |
---|---|
县 | |
![]() | |
![]() ![]() 清漳县 | |
坐标:18°45′00″N 105°10′01″E | |
国家 | ![]() |
省 | 乂安省 |
行政区划 | 1市镇37社 |
县莅 | 清漳市镇 |
面积 | |
• 总计 | 1,228.3 平方公里(474.2 平方英里) |
人口(2018年) | |
• 總計 | 271,560人 |
• 密度 | 221人/平方公里(573人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
網站 | 清漳县电子信息门户网站 |
历史
2019年12月17日,清祥社、清文社和清兴社合并为大同社[2]。
行政区划
清漳县下辖1市镇37社,县莅清漳市镇。
- 清漳市镇(Thị trấn Thanh Chương)
- 葛文社(Xã Cát Văn)
- 大同社(Xã Đại Đồng)
- 同文社(Xã Đồng Văn)
- 行林社(Xã Hạnh Lâm)
- 玉林社(Xã Ngọc Lâm)
- 玉山社(Xã Ngọc Sơn)
- 丰盛社(Xã Phong Thịnh)
- 清安社(Xã Thanh An)
- 清支社(Xã Thanh Chi)
- 清同社(Xã Thanh Đồng)
- 清德社(Xã Thanh Đức)
- 清阳社(Xã Thanh Dương)
- 清江社(Xã Thanh Giang)
- 清河社(Xã Thanh Hà)
- 清和社(Xã Thanh Hòa)
- 清香社(Xã Thanh Hương)
- 清开社(Xã Thanh Khai)
- 清溪社(Xã Thanh Khê)
- 清林社(Xã Thanh Lâm)
- 清连社(Xã Thanh Liên)
- 清岭社(Xã Thanh Lĩnh)
- 清隆社(Xã Thanh Long)
- 清良社(Xã Thanh Lương)
- 清枚社(Xã Thanh Mai)
- 清美社(Xã Thanh Mỹ)
- 清玉社(Xã Thanh Ngọc)
- 清儒社(Xã Thanh Nho)
- 清丰社(Xã Thanh Phong)
- 清山社(Xã Thanh Sơn)
- 清盛社(Xã Thanh Thịnh)
- 清水社(Xã Thanh Thủy)
- 清仙社(Xã Thanh Tiên)
- 清松社(Xã Thanh Tùng)
- 清春社(Xã Thanh Xuân)
- 清燕社(Xã Thanh Yên)
- 武烈社(Xã Võ Liệt)
- 春祥社(Xã Xuân Tường)
注释
- 汉字写法来自《大南一统志》维新本。
- . [2019-12-31]. (原始内容存档于2020-06-05).
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.