演州县
演州县 | |
---|---|
县 | |
演州县 | |
坐标:19°00′N 105°33′E | |
国家 | 越南 |
省 | 乂安省 |
行政区划 | 1市镇36社 |
县莅 | 演州市镇 |
面积 | |
• 总计 | 331.62 平方公里(128.04 平方英里) |
人口(2018年) | |
• 總計 | 284,300人 |
• 密度 | 857人/平方公里(2,220人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
網站 | 演州县电子信息门户网站 |
历史
2019年12月17日,演明社、演平社和演胜社合并为明洲社[2]。
行政区划
演州县下辖1市镇36社,县莅演州市镇。
- 演州市镇(Thị trấn Diễn Châu)
- 演安社(Xã Diễn An)
- 演璧社(Xã Diễn Bích)
- 演吉社(Xã Diễn Cát)
- 演兑社(Xã Diễn Đoài)
- 演同社(Xã Diễn Đồng)
- 演海社(Xã Diễn Hải)
- 演行社(Xã Diễn Hạnh)
- 演花社(Xã Diễn Hoa)
- 演黄社(Xã Diễn Hoàng)
- 演鸿社(Xã Diễn Hồng)
- 演雄社(Xã Diễn Hùng)
- 演金社(Xã Diễn Kim)
- 演纪社(Xã Diễn Kỷ)
- 演林社(Xã Diễn Lâm)
- 演连社(Xã Diễn Liên)
- 演禄社(Xã Diễn Lộc)
- 演利社(Xã Diễn Lợi)
- 演美社(Xã Diễn Mỹ)
- 演玉社(Xã Diễn Ngọc)
- 演原社(Xã Diễn Nguyên)
- 演丰社(Xã Diễn Phong)
- 演富社(Xã Diễn Phú)
- 演福社(Xã Diễn Phúc)
- 演广社(Xã Diễn Quảng)
- 演新社(Xã Diễn Tân)
- 演蔡社(Xã Diễn Thái)
- 演城社(Xã Diễn Thành)
- 演塔社(Xã Diễn Tháp)
- 演盛社(Xã Diễn Thịnh)
- 演寿社(Xã Diễn Thọ)
- 演中社(Xã Diễn Trung)
- 演场社(Xã Diễn Trường)
- 演万社(Xã Diễn Vạn)
- 演春社(Xã Diễn Xuân)
- 演燕社(Xã Diễn Yên)
- 明洲社(Xã Minh Châu)
注释
- 汉字写法来自《大南一统志》维新本。
- . [2019-12-31]. (原始内容存档于2020-06-05).
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.