越南大學列表

越南大學列表越南語)是越南的各大學的校院列表。包括綜合大學、專門大學、高等學院(大學校)、一般學院、音樂學院军校。本列表分類為國立大學校院、軍事校院、私立大學校院,以及外國大學在越南分校等校院。共約200多所。

大學排名及選校

越南目前擁有世界大學排名第1100名水平線的河內理工大學;及第1500名水平線的河內國家大學(根據 webometrics.info 大學網站之排名)。

而 Cybermetrics Lab 單方面推出的大學列表之圖表,並不能反映實際的大學情況。入學生選擇越南大學校院學習時應該諮詢經驗豐富的人士,最主要的兩個參考標準就是學校培訓的質量、及畢業後能力的保證。基於這兩個標準,入學生可以優先選擇19所國家重點大學校院之一;這些重點校院具有悠久的教學歷史、質量培訓的保證、適當的學習費用,以及學生畢業後的就業高展望比等特色。入學生選校時可以參考這些觀點、及條件來做出正確的選校決定。

多成員大学 (Danh sách đại học đa thành viên)

多成員大學是由各校聯合組成一個大學屋頂,而各校在日常行政事務的運作上保持一定程度之獨立性,類似於倫敦大學

河內國家大學 (Đại học Quốc gia Hà Nội)

  • QHI - 河內國家大學 · 技術大學 (Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội)
  • QHS - 河內國家大學 · 教育大學 (Trường Đại học Giáo Dục, Đại học Quốc gia Hà Nội)
  • QHE - 河內國家大學 · 經濟大學 (Trường Đại học Kinh Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội)
  • QHT - 河內國家大學 · 自然科學大學 (Trường Đại học Khoa Học Tự Nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội)
  • QHX - 河內國家大學 · 社會科學與人文大學 (Trường Đại học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn, Đại học Quốc gia Hà Nội)
  • QHF - 河內國家大學 · 外國語大學 (Trường Đại học Giáo Dục, Đại học Quốc gia Hà Nội)
  • QHY - 河內國家大學 · 醫藥大學 (Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội)
  • VJU - 河內國家大學 · 越日大學 (Trường Đại học Việt - Nhật, Đại học Quốc gia Hà Nội)
  • QHL - 河內國家大學 · 法律系 (Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội)
  • QHD - 河內國家大學 · 工商管理系 (Khoa Quản Trị Kinh Doanh, Đại học Quốc gia Hà Nội)
  • QHQ - 河內國家大學 · 國際系 (Khoa Quốc Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội)

地区型大学 (Trường đại học cấp vùng)

  • TTB - 西北大学 (Trường Đại học Tây Bắc)
  • TDV - 荣市大学 (Trường Đại học Vinh)
  • TSN - 芽莊大学 (Trường Đại học Nha Trang)
  • TTN - 西原大学 (Trường Đại học Tây Nguyên)
  • TCT - 芹苴大学 (Trường Đại học Cần Thơ)

國家部委直屬大學、學院 (Trường đại học, học viện trực thuộc các cơ quan lãnh đạo nhà nước)

國家部委直屬大學 (Trường đại học chuyên ngành và đa ngành)

  • VHD - 越匈工業大學 (Trường Đại học Công nghiệp Việt-Hung)
  • BKA - 河內理工大學 (Trường Đại học Bách khoa Hà Nội)
  • LDA - 工會大學 (Trường Đại học Công đoàn)
  • GTA - 交通運輸技術大學 (Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải)
  • CCM - 河內紡織工業大學 (Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội)
  • DCN - 河內工業大學 (Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội)
  • DDM - 廣寧工業大學 (Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh)
  • IUH - 胡志明市工業大學 (Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh)
  • DCT - 胡志明市食品工業大學 (Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh)
  • VUI - 越池工業大學 (Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì)
  • PVU - 越南油氣大學 (Trường Đại học Dầu khí Việt Nam)
  • TDL - 大叻大學 (Trường Đại học Đà Lạt)
  • SPD - 同塔大學 (Trường Đại học Đồng Tháp)
  • DDL - 電力大學 (Trường Đại học Điện lực)
  • YDD - 南定护理大学 (Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định)
  • DKH - 河內藥科大學 (Trường Đại học Dược Hà Nội)
  • GTS - 胡志明市交通運輸大學 (Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh)
  • GHA/GSA - 交通運輸大學 (Trường Đại học Giao thông Vận tải)
  • NHF - 河內大學 (Trường Đại học Hà Nội)
  • HHA - 越南航海大學 (Trường Đại học Hàng hải Việt Nam)
  • KCN - 河內科學與科技大學(越法大學) (Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội (Đại học Việt - Pháp))
  • TKG - 堅江大學 (Trường Đại học Kiên Giang)
  • DKS - 河內檢察大學 (Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội)
  • KTA - 河內建築大學 (Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội)
  • KTS - 胡志明市建築大學 (Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh)
  • DKK - 工業經濟科技大學 (Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp)
  • KHA - 國民經濟大學 (Trường Đại học Kinh tế Quốc dân)
  • KSA - 胡志明市經濟大學 (Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh)
  • YDN - 峴港醫藥科技大學 (Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng)
  • DKY - 海陽醫療技術大學 (Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương)
  • LHN/LHS - 越南林業大學 (Trường Đại học Lâm nghiệp Việt Nam)
  • DLS/DLT/DLX - 勞動社會大學 (Trường Đại học Lao động - Xã hội)
  • LPH - 河內法律大學 (Trường Đại học Luật Hà Nội)
  • LPS - 胡志明市法律大學 (Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh)
  • MDA - 礦業地質大學 (Trường Đại học Mỏ - Địa chất)
  • MHN - 河內開放大學 (Trường Đại học Mở Hà Nội)
  • MBS - 胡志明市開放大學 (Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh)
  • MTC - 工業美術大學 (Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp)
  • MTS - 胡志明市美術大學 (Trường Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh)
  • MTH - 越南美術大學 (Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam)
  • NHS - 胡志明市銀行大學 (Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh)
  • NTH/NTS - 外商大學 (Trường Đại học Ngoại thương)
  • DNV - 河內內務大學 (Trường Đại học Nội vụ Hà Nội)
  • DBG - 北江農林大學 (Trường Đại học Nông - Lâm Bắc Giang)
  • NLS - 胡志明市農林大學 (Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh)
  • DQN - 歸仁大學 (Trường Đại học Quy Nhơn)
  • DPQ - 范文同大學 (Trường Đại học Phạm Văn Đồng)
  • DSD - 胡志明市戲劇電影大學 (Trường Đại học Sân khấu - Điện ảnh Thành phố Hồ Chí Minh)
  • SKD - 河內戲劇電影大學 (Trường Đại học Sân khấu – Điện ảnh Hà Nội)
  • SDU - 紅星大學 (Trường Đại học Sao Đỏ)
  • SPH - 河內師範大學 (Trường Đại học Sư phạm Hà Nội)
  • SP2 - 河內第二師範大學 (Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2)
  • SKH - 兴安技术师范大学 (Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên)
  • SKN - 南定技术师范大学 (Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định)
  • SPK - 胡志明市技术师范大学 (Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh)
  • VLU - 永隆技术师范大学 (Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long)
  • SKV - 荣市技术师范大学 (Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh)
  • GNT - 中央藝術師範大學 (Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương)
  • SPS - 胡志明市師範大學 (Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
  • TDH - 河內體育師範大學 (Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội)
  • STS - 胡志明市體育師範大學 (Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh)
  • UFA - 財政會計大學 (Trường Đại học Tài chính - Kế toán)
  • DMS - 財政市場營銷大學 (Trường Đại học Tài chính - Marketing)
  • DFA - 財政工商管理大學 (Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh)
  • DMT - 河內資源與環境大學 (Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội)
  • DTM - 胡志明市資源與環境大學 (Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh)
  • TDB - 北寧體育大學 (Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh)
  • TTD - 峴港體育大學 (Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng)
  • TDS - 胡志明市體育大學 (Trường Đại học Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh)
  • TMA - 貿易大學 (Trường Đại học Thương mại)
  • TLA/TLS - 水利大學 (Trường Đại học Thủy lợi)
  • TTG - 前江大學 (Trường Đại học Tiền Giang)
  • DTT - 孫德勝大學 (Trường Đại học Tôn Đức Thắng)
  • VHH - 河內文化大學 (Trường Đại học Văn hóa Hà Nội)
  • VHS - 胡志明市文化大學 (Trường Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh)
  • MTU - 西南建設大學 (Trường Đại học Xây dựng Miền Tây)
  • XDT - 中部建設大學 (Trường Đại học Xây dựng miền Trung)
  • XDA - 河內建設大學 (Trường Đại học Xây dựng Hà Nội)
  • YDS - 胡志明市醫藥大學 (Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh)
  • YHB - 河內醫科大學 (Trường Đại học Y Hà Nội)
  • YPB - 海防醫藥大學 (Trường Đại học Y Dược Hải Phòng)
  • TYS - 范玉石醫科大學 (Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch)
  • YKV - 榮市醫科大學 (Trường Đại học Y khoa Vinh)
  • YTC - 公共衛生大學 (Trường Đại học Y tế Công cộng)
  • YTB - 太平醫藥大學 (Trường Đại học Y Dược Thái Bình)
  • YCT - 芹苴醫藥大學 (Trường Đại học Y-Dược Cần Thơ)
  • VGU - 越德大學 (Trường Đại học Việt - Đức)

國家部委直屬學院 (Học viện)

  • HVA - 順化音樂學院 (Học viện Âm nhạc Huế)
  • NVH - 越南國家音樂學院 (Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam)
  • CMH - 越南舞蹈學院 (Học viện Múa Việt Nam)
  • HBT - 新聞與宣傳學院 (Học viện Báo chí và Tuyên truyền)
  • 建設與城市管理幹部學院 (Học viện Cán bộ Quản lý xây dựng và đô thị)
  • HVC - 胡志明市幹部學院 (Học viện Cán bộ Thành phố Hồ Chí Minh)
  • HCP - 發展與政策學院 (Học viện Chính sách và phát triển)
  • 胡志明市國家政治學院 (Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh)
  • BVH/BVS - 郵政通信技術學院 (Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông)
  • HVD - 民族學院 (Học viện Dân tộc)
  • HHK - 越南航空學院 (Học viện Hàng không Việt Nam)
  • HCH/HCS - 越南國家行政學院 (Học viện Hành chính Quốc gia)
  • 科學與技術學院 (Học viện Khoa học và Công nghệ)
  • 科學技術與創新學院 (Học viện Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)
  • 社會科學學院 (Học viện Khoa học xã hội)
  • NHH/NHB/NHP - 銀行學院 (Học viện Ngân hàng)
  • HQT - 越南外交學院 (Học viện Ngoại giao)
  • HVN - 越南農業學院 (Học viện Nông nghiệp Việt Nam)
  • HPN - 越南婦女學院 (Học viện Phụ nữ Việt Nam)
  • HVQ - 教育管理學院 (Học viện Quản lý Giáo dục)
  • HTC - 財政學院 (Học viện Tài chính)
  • HTN - 越南青少年學院 (Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam)
  • HTA - 法庭學院 (Học viện Tòa án)
  • 司法學院 (Học viện Tư Pháp)
  • 黨建學院 (Học viện Xây dựng Đảng)
  • HYD - 越南古傳醫藥學學院 (Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam)
  • NVS - 胡志明市音樂學院 (Nhạc viện Thành phố Hồ Chí Minh)

其它大學

地方級大學

省或市人民委員會下屬的多專業公立大學。地方級大學的重點專業只招收擁有本省或鄰近省份常住戶籍的考生。

  • DBL - 薄寮大學 (Trường Đại học Bạc Liêu)
  • DNU - 同奈大學 (Trường Đại học Đồng Nai)
  • HHT - 河靜大學 (Trường Đại học Hà Tĩnh)
  • HLU - 下龍大學 (Trường Đại học Hạ Long)
  • DKT - 海陽大學 (Trường Đại học Hải Dương)
  • THP - 海防大學 (Trường Đại học Hải Phòng)
  • HDT - 洪德大學 (Trường Đại học Hồng Đức)
  • DNB - 華閭大學 (Trường Đại học Hoa Lư)
  • THV - 雄王大學 (Trường Đại học Hùng Vương)
  • UKH - 慶和大學 (Trường Đại học Khánh Hòa)
  • CEA - 乂安經濟大學 (Trường Đại học Kinh tế Nghệ An)
  • KCC - 芹苴科技技術大學 (Trường Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ)
  • DPY - 富安大學 (Trường Đại học Phú Yên)
  • DQB - 廣平大學 (Trường Đại học Quảng Bình)
  • DQU - 廣南大學 (Trường Đại học Quảng Nam)
  • SGD - 西貢大學 (Trường Đại học Sài Gòn)
  • TDM - 土龍木大學 (Trường Đại học Thủ Dầu Một)
  • HNM - 河內首都大學 (Trường Đại học Thủ đô Hà Nội)
  • TQU - 新潮大學 (Trường Đại học Tân Trào)
  • DTB - 太平大學 (Trường Đại học Thái Bình)
  • DVT - 茶榮大學 (Trường Đại học Trà Vinh)
  • DVD - 清化文體旅遊大學 (Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa)

私立大學

軍事、公安大學、專科、學院

专科院校

大學預科學校、民族大學預科學校

  • 中央民族大学预科学校
  • 岑山民族大学预科学校
  • 芽庄中央民族大学预科学校
  • 胡志明市大学预科学校

外國大學越南分校

  • 格瑞国际学院越南分校(美國
  • 倫敦設計與時尚學院越南分校(英國)
  • PSB學院越南分校(新加坡
  • 莱佛士國際大學越南分校(新加坡)
  • 墨尔本皇家理工大学越南分校(澳大利亞
    • 越南RMIT大學 (Đại học RMIT Việt Nam、RMIT University Vietnam)

參見

外部連接

This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.