週城縣 (茶榮省)
| 週城縣 | |
|---|---|
| 县 | |
![]() | |
![]() 週城縣 | |
| 坐标:9°52′16″N 106°20′51″E | |
| 国家 | |
| 省 | 茶荣省 |
| 行政区划 | 1市镇7社 |
| 县莅 | 週城市鎮 |
| 面积 | |
| • 总计 | 348 平方公里(134 平方英里) |
| 人口(2017年) | |
| • 總計 | 148,000人 |
| • 密度 | 425人/平方公里(1,101人/平方英里) |
| 时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
| 網站 | 週城縣电子信息门户网站 |
历史
2003年12月10日,良和社析置良和A社[2]。
行政区划
週城縣下辖1市镇13社,县莅週城市鎮。
- 週城市鎮(Thị trấn Châu Thành)
- 多禄社(Xã Đa Lộc)
- 和利社(Xã Hòa Lợi)
- 和明社(Xã Hòa Minh)
- 和顺社(Xã Hòa Thuận)
- 兴美社(Xã Hưng Mỹ)
- 隆和社(Xã Long Hòa)
- 良和社(Xã Lương Hòa)
- 良和A社(Xã Lương Hòa A)
- 美政社(Xã Mỹ Chánh)
- 月化社(Xã Nguyệt Hóa)
- 福好社(Xã Phước Hảo)
- 双禄社(Xã Song Lộc)
- 清美社(Xã Thanh Mỹ)
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.
.jpg.webp)
