阮蘭芳

阮蘭芳越南語1983年3月5日)是越南女演员[1]

阮蘭芳
女演员
国籍 越南
民族京族
出生 (1983-03-05) 1983年3月5日
越南河内市
职业演员
出道日期2003年2003
活跃年代2003年至今

影视作品

電視劇

  • Người trong gia đình/家庭的成員 (2004)
  • Cô tiên xanh/綠仙女 (2005)
  • Nữ bác sĩ/女醫生 (2006)
  • Cô gái xấu xí/壞女孩 (2008)
  • Những thiên thần áo trắng/白襯衫天使 (2009)
  • Những đứa con biệt động Sài Gòn/西貢特種精銳部隊 (2010)
  • Hoa hồng không dành cho em/玫瑰不適合我 (2011)
  • Làn môi trong mưa/雨中的唇 (2012)
  • Em đẹp em có quyền/你很漂亮你是對的 (2013)
  • Nhà không có mẹ chồng/沒有婆婆的房子 (2014)
  • Trận đồ bát quái/八卦陣 (2015)
  • Lời nói dối ngọt ngào/甜蜜的謊言 (2016)
  • Nhật ký vợ chồng son/夫妻日記 (2017)
  • Đánh tráo số phận/命運互換 (2018)
  • Nàng dâu order/訂婚的新娘 (2019)
  • Tình yêu và tham vọng/愛情與野心 (2020)
  • Con yêu của mẹ/我親愛的孩子 (2021)

電影

  • Scandal: Bí mật thảm đỏ/醜聞 (2012)
  • Cô dâu đại chiến 2/新娘之戰 (2014)
  • Già gân, mỹ nhân và găng tơ/老人、美女和流氓 (2015)
  • Cô gái đến từ hôm qua/昨天的女孩 (2017)
  • Tháng năm rực rỡ/燦爛歲月 (2018)
  • Bố già/老父親 (Dad, I'm Sorry, 2021)

参考资料

  1. Lan Phương ứng cử Đại sứ Du lịch 页面存档备份,存于, Dân Trí.
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.