|
跨語言
漢字
(部+6畫,共9畫,倉頡碼:,四角號碼:34161,部件組合:)
來源
漢語
詞源1
關於「」的發音和釋義,請見「」。 (此字是「」的簡化字。) |
詞源2
簡體與正體/繁體 |
---|
發音
釋義
- † 水名
越南語
漢字
:儒字;讀法:, ,
- 本詞語需要翻譯為漢語。請協助添加,並移除
{{rfdef}}
模板。
來源
- Thiều Chửu : Hán Việt Tự Điển Hà Nội 1942
- Trần Văn Chánh: Từ Điển Hán Việt NXB Trẻ, Ho Chi Minh Ville, 1999
- Vũ Văn Kính: Đại Tự Điển Chữ Nôm, NXB Văn Nghệ, Ho Chi Minh Ville, 1999
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.