|
越南语
- 𢬥
国语字:dan, dang, dàng, giàng, giăng, giắng, giằng, giạng, giương, ràng
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.
|
国语字:dan, dang, dàng, giàng, giăng, giắng, giằng, giạng, giương, ràng