𧉂 U+27242, 𧉂
中日韓統一表意文字-27242
𧉁
[U+27241]
中日韓統一表意文字擴展區B 𧉃
[U+27243]

跨語言

漢字

+4畫,共10畫,部件組合

來源

漢語

關於「」的發音和釋義,請見「 (“蚯蚓”)」。
(此字是「」的異體字。)

岱依語

漢字

(需要補充轉寫)

  1. 喃字

來源

  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, 编, Từ điển chữ Nôm Tày (詞典𡨸喃岱) [岱依语喃字詞典] (越南語), 河内: 社會科學出版社 (Nhà xuất bản Khoa học Xã hội)
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.