𫖂 U+2B582, 𫖂
中日韓統一表意文字-2B582
𫖁
[U+2B581]
中日韓統一表意文字擴展區C 𫖃
[U+2B583]

跨語言

漢字

+7畫,共16畫,部件組合

來源

岱依語

名詞

(nả)

  1. ()喃字

來源

  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, 编, Từ điển chữ Nôm Tày (詞典𡨸喃岱) [岱依语喃字詞典] (越南語), 河内: 社會科學出版社 (Nhà xuất bản Khoa học Xã hội)

狀語

字源

形聲漢字:聲符 (OC *naːl, *naːlʔ, *naːls) + 意符 ()

名詞

  1. ()的方塊壯字
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.