越南語

詞源

漢越詞,來自

發音

  • 河內)IPA(幫助)[haː˧˨ʔ ʔwi˧˧ zi˧˧]
  • 順化)IPA(幫助)[haː˨˩ʔ ʔwɪj˧˧ jɪj˧˧]
  • 胡志明市)IPA(幫助)[haː˨˩˨ (ʔ)wɪj˧˧ jɪj˧˧]
  • 音頻(河內)(檔案)

專有名詞

  1. (過時) 夏威夷

近義詞

形容詞

  1. (過時) 夏威夷
    • 2019 10月 18, “Người Mỹ gốc Á Châu, người Bản địa Hạ Uy Di (Hawaii), hoặc người Dân đảo Thái Bình Dương và Việc Dùng Thuốc Lá [亚裔美国人、夏威夷原住民或太平洋岛民与烟草使用]”, 出自 [越人日報], Westminster, California, retrieved March 4, 2022:
      Mặc dù số người hút thuốc vẫn còn cao trong các cộng đồng AANHPI, nhưng nghiên cứu cho thấy rằng trên 60% người hút thuốc thuộc ba cộng đồng Mỹ gốc Á-Châu, người Bản địa Hạ Uy Di, và người dân đảo Thái Bình Dương vẫn bày tỏ sự quan tâm đến việc bỏ thuốc lá.
      尽管AANHPI(亞裔、夏威夷原住民與太平洋島民)社群的吸烟者人数也很高,但研究人员发现,超过60%的亚裔美国人、夏威夷原住民和太平洋岛民社群的吸烟者表示有戒烟的兴趣。
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.