越南語
詞源
漢越詞
,來自
。
發音
(
河內
)IPA
(幫助)
:
[tʰaːj˧˦ səːn˧˧]
(
順化
)IPA
(幫助)
:
[tʰaːj˨˩˦ ʂəːŋ˧˧]
(
胡志明市
)IPA
(幫助)
:
[tʰaːj˦˥ ʂəːŋ˧˧] ~ [tʰaːj˦˥ səːŋ˧˧]
專有名詞
泰山
(山名,位於
中國
山東
)
越南民間歌謠(
ca dao
)
Công cha như núi
Thái Sơn
,
Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra.
Một lòng thờ mẹ, kính cha,
Cho tròn chữ hiếu mới là đạo con.
父之爱如
泰山
,
母之爱如汩汩泉水。
尽心孝敬父母,
孝道乃儿女之本分。
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.