越南語

詞源

漢越詞,來自

發音

  • 河內)IPA(幫助)[tiəw˧˩ ʔaː˧˦ te˧˦ ʔaː˧˦]
  • 順化)IPA(幫助)[tiw˧˨ ʔaː˨˩˦ tej˨˩˦ ʔaː˨˩˦]
  • 胡志明市)IPA(幫助)[tiw˨˩˦ ʔaː˦˥ tej˦˥ ʔaː˦˥]

專有名詞

()

  1. 小亞細亞
    近義詞:
    • 1915, , Việt Nam phong tục [Vietnamese customs]:
      Nguyên dân Do-Thái (Juifs) ở về phía tây Tiểu-á-tế-á, xưa nay vẫn sùng phụng một vị thần Jehovah.
      猶太人來自小亞細亞地區,並繼續崇拜耶和華。
    • Module:Quote第2461行Lua错误:Parameter "via" is not used by this template.
    • 2003, Xuân Huy Cao, Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh: tư tưởng phương Đông gợi những điểm nhìn tham chiếu:
      Thiên chúa giáo khởi nguyên ở Tiểu Á Tế Á, Hồi giáo ở A Ra Ba , Phật giáo ở Ấn Độ , Lạt Ma giáo ở Tây Tạng , Nho giáo ở Trung Quốc , đó là chưa kể những bàng môn ngoại đạo ở các nước nhỏ []
      基督教信仰起源於小亞細亞,伊斯蘭教起源於阿拉伯,佛教起源於印度,喇嘛教起源於西藏,儒教起源於中國,除此之外還有眾多小國的其他宗教 []
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.