越南語

組成

bản đồ

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 地图
    bản đồ địa lý 地图
    bản đồ thế giới 世界地图
    tìm một địa điểm trên bản đồ 在地图上找地点
    bản đồ đường sá thành phố Saigon 西贡的城市地图
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.