越南語
发音
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
User:Wjcd/paro/bong
释义
汉字: 𣻈 𤊡 疱
- 烫灼
- 干炒,爆花
- 幼小,襁褓
组词
- bé bỏng 单薄,瘦小
- bỏng cốm 米花糖
- bỏng da ①被烫着 ②脓疱病
- bỏng dại 幼小,襁褓
- bỏng độ 4 4度烧伤
- bỏng giộp da 烫起泡
- bỏng lửa 烫伤,灼伤
- bỏng ngô 爆玉米花
- bỏng nước 开水烫伤
- bỏng rạ 水痘
- bỏng rang 干炒,爆花
- cháy bỏng ①灼热 ②热切,迫切
- chữa vết bỏng 治疗烧伤
- nóng bỏng 灼热
- nước sôi lủa bỏng 水深火热
- phải bỏng 烫伤
- vết bỏng 烫伤
- xôi hỏng bỏng không 鸡飞蛋打
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.