英語
發音
- 國際音標(幫助):/bʊŋ/
音頻(英式): (檔案)
- 韻部:-ʊŋ
- 〈贬〉 澳洲土著。(特别指醉醺醺、思想混乱、行为诡异、被人鄙视的土著)
越南語
發音
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
- 船板,甲板,舱面
组词
- boong boong 当当(钟声)
- boong đài bằng 平台甲板
- boong tàu 甲板
- boong-ke ①地下工事,暗堡,地堡 ②圆柱形或漏斗形贮藏箱,燃料舱
- buồng boong 甲板室
- điều khoản trên boong 舱面条款
- Đường lý thuyết boong tàu 甲板理论线
- Đường lý thuyết dọc của boong tàu 甲板纵桁理论线
- hàng chở trên boong(tàu) 舱面货物 甲板货物
- hàng trên boong 甲板货物
- hàng trên boong tàu 舱面货物
- Khung cốt boong tàu 甲板构架
- mức vận phí hàng trên boong 甲板货物运费
- rủi ro hàng trên boong do chủ hàng chịu 舱面货物由货主承担风险
- rủi ro trên boong 舱面风险
- vận đơn hàng trên boong 甲板货提单
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.