越南語
詞源
漢越詞
,來自
。
發音
(
河內
)IPA
(幫助)
:
[kajŋ̟˧˩ tïŋ˧˩]
(
順化
)IPA
(幫助)
:
[kɛɲ˧˨ tɨn˧˨]
(
胡志明市
)IPA
(幫助)
:
[kan˨˩˦ tɨn˨˩˦]
動詞
(
書面
)
使
警覺
省悟
lời
cảnh tỉnh
trước cám dỗ của cờ bạc
―
谨防赌博诱惑的
警告
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.