越南語

詞源

漢越詞,來自

發音

  • 河內)IPA(幫助)[ko˧˦ hɨəŋ˧˧]
  • 順化)IPA(幫助)[kow˨˩˦ hɨəŋ˧˧]
  • 胡志明市)IPA(幫助)[kow˦˥ hɨəŋ˧˧]

名詞

  1. (書面) 故鄉出生地
    近義詞:
    • 李白靜夜思》;1987年 Nam Trân 翻譯成越南語
      Đầu giường ánh trăng rọi,
      Mặt đất như phủ sương.
      Ngẩng đầu nhìn trăng sáng,
      Cúi đầu nhớ cố hương.
      床前明月光,
      疑是地上霜。
      舉頭望明月,
      低頭思故鄉
    • 松尾芭蕉的俳句;Đoàn Lê Giang 翻譯成越南語
      Đất khách mười mùa sương
      về thăm quê ngoảnh lại
      Ê-đô là cố hương.
      秋來已十霜
      卻指江戶憶伊賀
      疑是我故鄉
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.