越南語
組成
hướng
dẫn
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
釋義
引导
,
指引
hướng dẫn
khách
du lịch
tham quan
thành phố
带领游客参观城市
sự
hướng dẫn
của
thầy giáo
教师用书
sách
hướng dẫn
kĩ thuật
技术手册
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.