越南語
組成
lãnh
đạo
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
釋義
领导
,
带领
dưới
sự
lãnh đạo
của
người
nào
在某人的领导下
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.