越南語
詞源
發音
動詞
形容詞
- (語法) 否定的
- thể phủ định ― 否定體
名詞
- (馬克思主義,哲學) 否定
- phủ định biện chứng ― 辩证的否定
- phủ định của phủ định ― 否定的否定
參見
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.