越南語
組成
tư
tưởng
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
釋義
思想
hệ
tư tưởng
意识形态
tư tưởng
chính trị
政治思想
tự do
tư tưởng
思想自由
nhà tư tưởng
思想家
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.