越南語
組成
tư
thế
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
釋義
姿势,举止,姿态
tư thế
tự nhiên
自然的举止
tư thế
đứng
站姿
tư thế
của
người
chiến thắng
胜者的姿态
样子,架子,架势
Ăn mặc
chỉnh tề
cho
có
tư thế
穿着整齐
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.