越南語

詞源

漢越詞,來自、形譯日語 ()

發音

  • 河內)IPA(幫助)[to˧˩ həːp̚˧˨ʔ]
  • 順化)IPA(幫助)[tow˧˨ həːp̚˨˩ʔ]
  • 胡志明市)IPA(幫助)[tow˨˩˦ həːp̚˨˩˨]

名詞

  1. 組合搭配
  2. (數學) 組合
    Số học sinh cần chọn là số tổ hợp chập 3 của 7.
    (請為本使用例添加中文翻譯)
  3. (數學非正式) 需要的組合數量
    Số học sinh cần chọn là tổ hợp chập 3 của 7.
    (請為本使用例添加中文翻譯)

參見

This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.