越南語
組成
thống
kê
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
釋義
统计
,
计算
Phải
mất
mấy
ngày
mới
thống kê
được
số
nạn nhân
tai nạn
máy bay
统计空难遇难者数花了几天的时间。
Thống kê
cho
thấy
hầu hết
nhân viên
ngành
may
và
dệt
đều
là
phụ nữ
统计显示服装和纺织业职工大多为女性。
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.