越南語
詞源
漢越詞,來自。
發音
名詞
- 首都
- Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
- 河內是越南首都。
參見
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.
漢越詞,來自。