岱依語

發音

詞源1

借自越南語

名詞

()

  1. (語言學) 語言
  2. 聲音說話言詞

詞源2

(此詞的語源缺失或不完整。請協助添加,或在茶室進行討論。)

形容詞

  1. 成熟

副詞

  1. 最後最終

參考資料

  • Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (越南語), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.