越南語
詞源
漢越詞,來自。
發音
名詞
- 原產地
- Đừng có dùng hàng hoá không rõ nguồn gốc xuất xứ.
- 不要使用原產地不明的商品。
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.