Dates | 19 March – 14 August 2023 |
---|---|
Matches played | 32 |
Goals scored | 120 (3.75 per match) |
Top goalscorer | Trần Minh Tuấn (Savinest Khánh Hòa) |
Biggest home win | Sahako F.C 4–0 Cao Bằng (20 March 2023) Sahako F.C 5–1 Tân Hiệp Hưng (27 March 2023) |
Biggest away win | Sahako F.C 0–4 Cao Bằng (13 April 2023) GFDI Sông Hàn 0–4 TSN Hồ Chí Minh City (18 April 2023) |
Highest scoring | 7 goals Savinest Khánh Hòa 3–4 Sahako F.C (2 April 2023) |
Longest winning run | TSN Hồ Chí Minh City Tân Hiệp Hưng Cao Bằng (3 matches) |
Longest unbeaten run | TSN Hồ Chí Minh City (8 matches) |
Longest winless run | Cao Bằng (8 matches) |
Longest losing run | Cao Bằng (7 matches) |
Highest attendance | Sahako F.C 1–1 TSN Hồ Chí Minh City (2,000) |
← 2022 2024 → |
The 2023 Vietnam Futsal League was the fourteenth season of the Vietnam Futsal League, the Vietnam professional futsal league for futsal clubs. This season is hold by VFF and VOV Channel. The main sponsorship of this season are HD Bank and Cityland.[1]
Changes from the previous season
New Clubs
- Hà Nội F.C
- GFDI Sông Hàn
Name Changes
- Thái Sơn Nam F.C changed name into TSN Hồ Chí Minh City Futsal Club[2]
Withdrew
- Đà Nẵng F.C
- Daklak F.C
- Sài Gòn F.C
Teams
Stadiums and locations
Team | Location | Home Stadium | Capacity |
---|---|---|---|
Hà Nội F.C | Hà Nội | Mỹ Đình Palace of Athletics | 3,110 |
Sanvinest Khánh Hòa | Khánh Hòa | Nha Trang Pedagogical College Hall | 1,000 |
Thái Sơn Bắc | Hà Nội | Mỹ Đình Palace of Athletics | 3,110 |
TSN Hồ Chí Minh City | Ho Chi Minh City | Thái Sơn Nam District 8 Arena | 350 |
Tân Hiệp Hưng | Ho Chi Minh City | Lãnh Binh Thăng Arena | 2,000 |
GFDI Sông Hàn | Đà Nẵng | Tiên Sơn Arena | 7,200 |
Cao Bằng | Cao Bằng | Thái Sơn Nam District 8 Arena | 350 |
Sahako F.C | Ho Chi Minh City | Lãnh Binh Thăng Arena | 2,000 |
Personnel and kits
Note: Flags indicate national team as has been defined under FIFA eligibility rules. Players may hold more than one non-FIFA nationality.
Team | Manager | Captain | Kit manufacturer |
---|---|---|---|
Cao Bang | Phạm Minh Giang | Nguyễn Văn Quốc Huy | Egan |
GFDI Sông Hàn | Huỳnh Việt Nam | Đặng Phước Hạnh | Egan |
Hanoi | Nguyễn Đình Hoàng | Bùi Ngọc Long | Kamito |
Savinest Khánh Hòa | Nguyễn Quốc Đàn Mai Thành Đạt |
Phan Khắc Chí | Fraser |
Sahako | Nguyễn Tuấn Anh | Khổng Đình Hùng | Egan |
Tân Hiệp Hưng | Trương Quốc Tuấn | Trần Tấn Đông | Kamito |
Thái Sơn Bắc | Victor Acosta Garcia | Lê Quang Vinh | Grand Sport |
TSN Ho Chi Minh City | Nicolas Gustavo Nguyễn Minh Hải |
Trần Văn Vũ | Mizuno |
Managerial changes
Foreign players
Clubs | Player 1 | Former player |
---|---|---|
Hà Nội F.C | - | - |
Sanvinest Khánh Hòa | - | - |
Thái Sơn Bắc | Anderson Da Rocha E Silva | - |
TSN Hồ Chí Minh City | Aleksi Pirttijoki | Abolghasem Orouji |
Tân Hiệp Hưng | - | - |
GFDI Sông Hàn | - | - |
Cao Bằng | - | - |
Sahako F.C | Italo Henrique Bob | - |
Dual nationality players
- Players name in bold indicates the player was registered after the start of the season.
- Player's name in italics indicates Overseas Vietnamese players whom have obtained a Vietnamese passport and citizenship, therefore being considered as local players.
Clubs | Player 1 |
---|---|
Hà Nội F.C | - |
Sanvinest Khánh Hòa | - |
Thái Sơn Bắc | - |
TSN Hồ Chí Minh City | - |
Tân Hiệp Hưng | - |
GFDI Sông Hàn | - |
Cao Bằng | - |
Sahako F.C | - |
Standings
League table
Pos | Team | Pld | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | Qualification or relegation |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TSN Hồ Chí Minh City | 14 | 8 | 6 | 0 | 38 | 18 | +20 | 30 | Qualification for 2024 AFC Futsal Club Championship |
2 | Sahako F.C | 14 | 9 | 2 | 3 | 52 | 30 | +22 | 29 | Qualification for 2024 AFF Futsal Club Championship |
3 | Thái Sơn Bắc | 14 | 8 | 2 | 4 | 28 | 20 | +8 | 26 | |
4 | Savinest Khánh Hòa | 14 | 6 | 3 | 5 | 27 | 21 | +6 | 21 | |
5 | Tân Hiệp Hưng | 14 | 4 | 3 | 7 | 24 | 36 | −12 | 15 | |
6 | Cao Bằng F.C | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 28 | −12 | 14 | |
7 | GFDI Sông Hàn | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 29 | −12 | 13 | |
8 | Hà Nội F.C | 14 | 3 | 1 | 10 | 18 | 38 | −20 | 10 |
Source: VFF
Rules for classification: 1) Points; 2) Head-to-head points 3) Goal difference; 4) Goals scored; 5) Disciplinary points; 6) Play-off (Only to decide champions, runners-up, third placed and relegation spots); 7) Drawing of lots
Rules for classification: 1) Points; 2) Head-to-head points 3) Goal difference; 4) Goals scored; 5) Disciplinary points; 6) Play-off (Only to decide champions, runners-up, third placed and relegation spots); 7) Drawing of lots
Results
Season statistics
Top goalscorers
- As of 29 June, 2023
No | Player | Club | Goal |
---|---|---|---|
1 | Trần Minh Tuấn | Sanvinest Khánh Hòa | 7 |
2 | Trần Nhật Trung | Sahako | 5 |
Nguyễn Văn Tuấn | Thái Sơn Bắc | ||
Nguyễn Thịnh Phát | TSN Hồ Chí Minh City | ||
3 | Nguyễn Nhân Nam | Hà Nội | 4 |
Trần Văn Thanh | Sanvinest Khánh Hòa | ||
Đào Minh Quảng | Tân Hiệp Hưng | ||
Từ Minh Quang | Thái Sơn Bắc | ||
Nguyễn Minh Trí | TSN Hồ Chí Minh City | ||
Nhan Gia Hưng | |||
4 | Phan Khắc Chí | Sanvinest Khánh Hòa | 3 |
Lâm Tấn Phát | Sahako | ||
Dương Ngọc Linh | TSN Hồ Chí Minh City | ||
5 | Cao Hoài An | Cao Bằng | 2 |
Nguyễn Trần Duy | GFDI Sông Hàn | ||
Ngô Ngọc Sơn | Sahako | ||
Trần Quang Toàn | |||
Đoàn Minh Quang | |||
Nguyễn Xuân An | Tân Hiệp Hưng | ||
Trịnh Quang Vinh | |||
Trần Tấn Đông | |||
Lê Quang Vinh | Thái Sơn Bắc | ||
An Lâm Tới | |||
Trần Thái Huy | TSN Hồ Chí Minh City | ||
6 | Nguyễn Trọng Tín | Cao Bằng | 1 |
Lê Trí Nhân | |||
Nguyễn Lâm Gia Thọ | |||
Nguyễn Huỳnh Thanh Huy | |||
Nguyễn Văn Nghĩa | GFDI Sông Hàn | ||
Nguyễn Hữu Thắng | |||
Hồ Khánh Huy | |||
Võ Duy Bình | |||
Phan Văn Chương | |||
Đào Công Hoàng | Hà Nội | ||
Tạ Đức Minh Hiếu | |||
Đỗ Văn Thành | |||
Dương Công Kiên | |||
Huỳnh Tấn Lực | |||
Nguyễn Thạc Hiếu | |||
Nguyễn Văn Đạt | |||
Nguyễn Hữu Phúc | Sanvinest Khánh Hòa | ||
Huỳnh Huy Hảo | |||
Pi Năng Thái An | |||
Phan Bảo Phúc | |||
Huỳnh Mi Woen | Sahako | ||
Lưu Nhất Tiến | |||
Đặng Phi Tiến | |||
Khổng Đình Hùng | |||
Ítalo Henrique | |||
Đinh Bộ Thành | Tân Hiệp Hưng | ||
Nguyễn Công Hai | |||
Huỳnh Quốc Tâm | |||
Trần Gia Huy | |||
Vũ Ngọc Lân | |||
Phạm Tấn Phát | |||
Nguyễn Thành Tín | Thái Sơn Bắc | ||
Vũ Ngọc Ánh | |||
Triệu Xuân Linh | |||
Bùi Đình Văn | |||
Phạm Văn Tú | |||
Anderson da Rocha | |||
Châu Đoàn Phát | TSN Hồ Chí Minh City | ||
Phạm Đức Hòa | |||
Nguyễn Anh Duy |
Own Goals
No | Player | Club | Opponents | Goal |
---|---|---|---|---|
1 | Trần Văn Thanh | Sanvinest Khánh Hòa | Sahako | 1 |
Cổ Chí Kiệt | Cao Bằng | GFDI Sông Hàn | ||
Trương Trần Quang Nhật | Hà Nội |
Hat-tricks
Player | Team | Opponents | Result | Date | Round |
---|---|---|---|---|---|
Trần Minh Tuấn | Sanvinest Khánh Hòa | GFDI Sông Hàn | 3–0 (H) | 19 March | 1 |
Phan Khắc Chí | Cao Bằng | 4–1 (H) | 8 April | 4 |
References
- ↑ "Họp báo công bố giải đấu Giải Futsal HDBank VĐQG 2023 và Giải Futsal HDBank Cúp Quốc gia 2023". vff.org.vn (in Vietnamese). Retrieved 14 March 2023.
- ↑ "Thông báo số 1 về việc đổi tên CLB Futsal Thái Sơn Nam". vff.org.vn (in Vietnamese). Retrieved 18 March 2023.
- ↑ "Lần đầu tiên các ngoại binh thi đấu ở giải futsal quốc gia". Dân trí. 2023-03-14.
- ↑ "Giải futsal VĐQG lần đầu có ngoại binh". VnExpress. 2023-03-14.
- ↑ "Ngoại binh và Việt kiều lần đầu xuất hiện ở giải Futsal VĐQG 2023". Bóng đá Plus. 2023-03-15.
External links
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.