Most recent season or competition: 2023 Volleyball Vietnam League | |
Formerly | Vietnamese: Giải vô địch bóng chuyền các đội mạnh Toàn quốc |
---|---|
Sport | Volleyball |
Founded | 2004 |
Inaugural season | 2004 |
No. of teams | M: 10 W: 10 |
Country | Vietnam |
Confederation | AVC |
Most recent champion(s) | M: Sanest Khánh Hòa (4th title) W: Ninh Bình LPBank (1st title) |
Most titles | M: Tràng An Ninh Bình (5 titles) W: Bộ Tư lệnh Thông tin (12 titles) |
TV partner(s) | Onme and VTVCab |
Sponsor(s) | PV Gas Mikasa Sports |
Level on pyramid | 1 |
Relegation to | Volleyball Vietnam A League |
Domestic cup(s) | Hung Vuong Volleyball Cup |
International cup(s) | Men's and Women's AVC Championships |
Official website | Official website |
The Volleyball Vietnam League (Vietnamese: Giải bóng chuyền vô địch Quốc gia Việt Nam) is the top-level volleyball league for both men and women in Vietnam. It is organized by the Volleyball Federation of Vietnam.
The champion team qualifies for the Men's or Women's AVC Club Volleyball Championship.
Men
Current clubs 2023
- Ninh Bình LienVietPostBank
- Sanest Khánh Hòa
- Hà Nội
- VLXD Bình Dương
- Biên Phòng
- Hà Tĩnh
- TP. Hồ Chí Minh
- Thể Công
- Lavie Long An
- Đà Nẵng
Titles by season
Season | Champions | Score | Runners-up | Third place | Score | Fourth place |
---|---|---|---|---|---|---|
2004 | Bưu điện Hà Nội | 3–1 | Thể Công | Công An TP. Hồ Chí Minh | 3–0 | Bưu điện Trà Vinh |
2005 | Thể Công | 3–2 | Bưu điện Hà Nội | Quân đoàn 4 | 3–1 | Tràng An Ninh Bình |
2006 | Tràng An Ninh Bình | 3–2 | Thể Công | Quân đoàn 4 | 3–1 | Dệt Thành Công |
2007 | Thể Công | 3–1 | Hoàng Long Long An | Tràng An Ninh Bình | 3–? | Bến Tre |
2008 | Sanest Khánh Hòa | 3–1 | Thể Công | Hoàng Long Long An | 3–0 | Quân đoàn 4 |
2009 | Sao Vàng Biên Phòng | 3–0 | Tràng An Ninh Bình | Hoàng Long Long An | 3–1 | Thể Công |
2010 | Tràng An Ninh Bình | 3–1 | Hoàng Long Long An | Sao Vàng Biên Phòng | 3–0 | Thể Công |
2011 | Sacombank Biên Phòng | 3–0 | Sanest Khánh Hòa | Thể Công | 3–? | Hoàng Long Long An |
2012 | Tràng An Ninh Bình | 3–2 | Đức Long Gia Lai | Thể Công | 3–1 | Sanest Khánh Hòa |
2013 | Đức Long Gia Lai | 3–1 | Thể Công | Maseco TP. Hồ Chí Minh | 3–2 | Tràng An Ninh Bình |
2014 | Thể Công | 3–1 | Đức Long Gia Lai | Sanest Khánh Hòa | 3–1 | Biên Phòng |
2015 | Maseco TP. Hồ Chí Minh | 3–2 | Sanest Khánh Hòa | XSKT Vĩnh Long | 3–0 | Quân đoàn 4 |
2016 | Thể Công | 3–1 | Sanest Khánh Hòa | Biên Phòng | 3–? | Maseco TP. Hồ Chí Minh |
2017 | Sanest Khánh Hòa | 3–2 | Thể Công | Tràng An Ninh Bình | 3–2 | Quân đoàn 4 |
2018 | TP. Hồ Chí Minh | 3–0 | Thể Công | Tràng An Ninh Bình | 3–0 | Biên Phòng |
2019 | TP. Hồ Chí Minh | 3–0 | Sanest Khánh Hòa | Tràng An Ninh Bình | 3–0 | VLXD Bình Dương |
2020 | Sanest Khánh Hòa | 3–1 | TP. Hồ Chí Minh | Tràng An Ninh Bình | 3–1 | Biên Phòng |
2021 | Tràng An Ninh Bình | 3–0 | Thể Công | Sanest Khánh Hòa | 3–1 | Hà Tĩnh |
2022 | Tràng An Ninh Bình | 3–1 | Sanest Khánh Hòa | Hà Nội | 3–1 | VLXD Bình Dương |
2023 | Sanest Khánh Hòa | 3–0 | Biên Phòng | Thể Công | 3–0 | Hà Tĩnh |
Titles by club
Club | Champions | Runners-Up | Third Place |
---|---|---|---|
Ninh Bình LienVietPostBank | 5 |
1 |
5 |
Thể Công | 4 |
7 |
3 |
Sanest Khánh Hòa | 4 |
5 |
2 |
TP. Hồ Chí Minh | 3 |
1 |
1 |
Biên Phòng | 2 |
1 |
2 |
Đức Long Gia Lai | 1 |
2 |
0 |
Hà Nội | 1 |
1 |
1 |
Lavie Long An | 0 |
2 |
2 |
Quân đoàn 4 | 0 |
0 |
2 |
XSKT Vĩnh Long | 0 |
0 |
1 |
Công An TP. Hồ Chí Minh | 0 |
0 |
1 |
Women
Current clubs 2023
- Geleximco Thái Bình
- Hóa chất Đức Giang Tia Sáng
- VTV Bình Điền Long An
- Ninh Bình LienVietPostBank
- Binh chủng Thông tin - Trường Tươi Bình Phước
- Than Quảng Ninh
- Ngân hàng Công Thương
- Xi măng Long Sơn Thanh Hóa
- Kinh Bắc Bắc Ninh
- TP. Hồ Chí Minh
Titles by season
Titles by club
Club | Champions | Runners-Up | Third Place |
---|---|---|---|
Bộ Tư lệnh Thông tin | 12 |
5 |
0 |
VTV Bình Điền Long An | 4 |
2 |
7 |
Geleximco Thái Bình | 2 |
3 |
2 |
Ngân hàng Công Thương | 1 |
4 |
6 |
Ninh Bình LPBank | 1 |
0 |
0 |
Hóa chất Đức Giang Tia Sáng | 0 |
4 |
0 |
Vietsov Petro | 0 |
1 |
1 |
Than Quảng Ninh | 0 |
1 |
1 |
Kinh Bắc Bắc Ninh | 0 |
0 |
2 |
Hà Nội | 0 |
0 |
1 |
External links
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.