巴地语
巴地语([pa31 zi31])是中越边境上一种西南部台语支语言。越南老街省猛康县有约300是一种,他们被越南政府划为岱依族。[3]巴地语声调系统的分裂与泰语一致。
巴地语 | |
---|---|
巴洟语 | |
母语国家和地区 | 中国、越南 |
母语使用人数 | [1] |
語系 | 壮侗语系
|
語言代碼 | |
ISO 639-3 | pdi |
Glottolog | padi1241 [2] |
ELP | Pa Di |
艾杰瑞[3]报告了300名使用者。裴国庆 (2013)则提到猛康县稔沚社、松钟庯社和猛康市镇的19个村生活着3千巴地族。
参考
- 裴国庆. 2013. Tri thức dân gian trong canh tác vây lúc nước của người Pa Dí ở Lào Cai. Nhà xuất bản Thời Đại. ISBN 978-604-930-596-2
- 吴德盛 1975. "Mấy ý kiến góp phần xác minh người Pa Dí ở Mường Khương (Lào Cai)". In, Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam: Viện dân tộc học. Về vấn đề xác định thánh phần các dân tộc thiểu số ở miền bắc Việt Nam, 287-305. Hà Nội: Nhà xuất bản khoa học xã hội.
Template:Tk-lang-stub
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.