越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
醠
:
ưởng
,
áng
盎
:
áng
,
ang
泱
:
ương
,
ưởng
,
áng
㼜
:
áng
𤭹
:
áng
㦼
:
áng
,
sóng
(常用字)
泱
:
ương
,
áng
盎
:
áng
喃字
盎
:
án
,
ăng
,
áng
,
ang
,
đám
相似國語字
ang
ăng
ắng
áng
ảng
ẳng
釋義
一块,篇,片
大约,约莫
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.