越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
映
:
ánh
,
thư
旲
:
ánh
䙬
:
ánh
詇
:
ưởng
,
ánh
暎
:
ánh
(常用字)
映
:
ánh
暎
:
ánh
喃字
映
:
ánh
,
ảng
媵
:
dựng
,
dắng
,
ánh
:
ánh
詇
:
ánh
暎
:
ánh
相似國語字
anh
ành
ảnh
Anh
ánh
釋義
光辉
光芒
辉映
阳极,正极
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.