參見:
越南語
發音
(
河內
)IPA
(幫助)
:
[ʔɗaː˧˦]
(
順化
)IPA
(幫助)
:
[ʔɗaː˨˩˦]
(
胡志明市
)IPA
(幫助)
:
[ʔɗaː˦˥]
漢越音
哆
:
đá
,
đa
,
xỉ
,
sỉ
(常用字)
哆
:
sỉ
,
đá
喃字
跢
:
trì
,
đá
𥒥
:
đứa
,
đá
,
đứ
,
đớ
相似國語字
da
dạ
đã
dà
đa
đá
dã
đà
đạ
dá
đả
釋義
汉字:𥒥 跢 哆
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.