越南語
发音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
打
:
đánh
,
đứa
,
tranh
,
đử
,
đả
,
dừng
頂
:
hảng
,
đánh
,
đỉnh
,
đính
,
điếng
,
đảnh
,
đứng
,
đuểnh
𢱏
:
đánh
User:Wjcd/paro/danh
释义
汉字:打 頂 𢱏
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.