越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
畑
:
đèn
相似國語字
dền
đẻn
đến
đèn
đền
đen
đẹn
dện
đén
釋義
汉字:畑
灯
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.