越南語
发音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
葉
:
giẹp
,
rợp
,
giấp
,
diếp
,
riếp
,
dớp
,
dợp
,
diệp
,
dịp
,
đẹp
,
nhịp
𢢲
:
dẹp
,
đẹp
惵
:
điệp
,
đẹp
擛
:
quẹp
,
dẹp
,
dịp
,
đẹp
,
nhịp
𤗽
:
đép
,
đẹp
枼
:
diệp
,
đẹp
User:Wjcd/paro/dep
释义
汉字:葉 𤗽 𢢲 惵 枼 擛
美丽,漂亮,秀丽
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.