越南語
发音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𡧄
:
đem
抌
:
chủm
,
đấm
,
đem
,
thẩm
,
đăm
,
đâm
,
trẩm
,
đớm
:
đem
酖
:
đam
,
đem
,
trấm
,
chẫm
,
đám
冘
:
đam
,
đem
,
đăm
,
đâm
,
nhũng
,
dâm
,
đơm
𨑻
:
đem
:
đem
User:Wjcd/paro/dem
释义
汉字: 酖 抌 冘 𡧄 𨑻
带,带来
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.