越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
相似國語字
diên
điên
điến
diện
điễn
diến
điển
diễn
điền
điện
釋義
汉字:電 䓦 痶 痵 腼 靦 典 錪 碘 殄 淟
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.