越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
相似國語字
diêm
diệm
điếm
diếm
điểm
diễm
điềm
diềm
điêm
điệm
釋義
汉字:唸 簟 店 扂 坫 磹
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.