𬀫
U+2C02B
,
&
#180267;
中日韓統一表意文字-2C02B
←
𬀪
[U+2C02A]
中日韓統一表意文字擴展區E
𬀬
→
[U+2C02C]
跨語言
漢字
(
部
+4畫,共8畫,
部件組合
:
)
參考資料
萬國碼:
U+2C02B
岱依語
名詞
(
vằn
)
(
“
日
”
)
的
喃字
。
參考資料
Lục Văn Pảo
;
Hoàng Tuấn Nam
(2003),
Hoàng Triều Ân, 编,
Từ điển chữ Nôm Tày (詞典𡨸喃岱)
[
岱依语喃字詞典
]
(越南語), 河内
:
社會科學出版社 (Nhà xuất bản Khoa học Xã hội)
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.