𱍰 U+31370, 𱍰
中日韓統一表意文字-31370
𱍯
[U+3136F]
中日韓統一表意文字擴展區H 𱍱
[U+31371]

跨語言

漢字

+7畫,共8畫,部件組合

參考資料

編碼

”的Unihan
  • Unicode編碼:
    • 十进制:201584
    • UTF-8:f0 b1 8d b0
    • UTF-16:d884 df70
    • UTF-32:00031370

岱依語

名詞

  1. ()喃字

參考資料

  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, 编, Từ điển chữ Nôm Tày (詞典𡨸喃岱) [岱依语喃字詞典] (越南語), 河内: 社會科學出版社 (Nhà xuất bản Khoa học Xã hội)
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.