越南語

詞源

漢越詞,來自

發音

  • 河內)IPA(幫助)[ʔɓaː˧˧ təj˧˧]
  • 順化)IPA(幫助)[ʔɓaː˧˧ təj˧˧]
  • 胡志明市)IPA(幫助)[ʔɓaː˧˧ təj˧˧]

專有名詞

  1. (過時) 巴西(國家名,位於南美洲
    • 2022 1月 20, “Cậu bé vượt hàng rào chạy ra ôm Đức Thánh Cha Phanxicô trong Ngày Đại Hội Giới Trẻ Thế Giới 2013 đã quyết định đi tu [在2013年世界青年日跳過柵欄擁抱教宗方濟各的男孩決定進入神學院學習]”, 出自 Thanh Quảng(譯者), VietCatholic News, Garden Grove, California, 源於 , AFP, retrieved 2022-11-22:
      Năm 2013, Đức Thánh Cha mới đăng quang, Ngài đã thực hiện chuyến Tông du đầu tiên tham dự Đại hội Giới Trẻ Thế giới tại nước Ba tây.
      2013年,新上任的教宗方濟各開始了他的首次牧靈訪問,出席在巴西里約熱內盧舉行的世界青年日

近義詞

  • (巴西)
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.