越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
撩
:
treo
,
lêu
,
leo
,
đeo
,
cheo
,
liệu
,
lệu
,
trêu
,
gieo
,
bêu
,
liêu
標
:
biêu
,
phiêu
,
bẹo
,
tiêu
,
nêu
,
têu
,
bêu
摽
:
phiêu
,
xều
,
xeo
,
phiếu
,
tiêu
,
bêu
郵
:
bươu
,
bưu
,
bêu
莩
:
bẽo
,
phu
,
bệu
,
bễu
,
bêu
,
biểu
User:Wjcd/paro/beu
釋義
高悬示众
张扬,揭露
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.