越南语

词源

法语 posteporte-monnaie

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 扼住
  2. 捏,揉摸
  3. 按摩
  4. 扳动
  5. 钱包,公文袋

组词

  • bán bóp cổ  漫天要价
  • bóp bụng  ①忍住饥饿,省吃俭用 ②自我克制
  • bóp chắt  吝啬的,刻薄的
  • bóp chết  扼杀
  • bóp chẹt  限制,要挟;杀价;勒索;敲竹杠
  • bóp cổ  ①卡住脖子 ②[转]敲竹杠
  • bóp cò  扳枪机
  • bóp còi  按喇叭
  • bóp đầu bóp cổ  仗势欺人
  • bóp họng  ①卡住脖子 ②[转]敲竹杠
  • bóp mắt  ①掩目,蒙眼 ②敲竹杠
  • bóp méo  ①曲解 ②歪曲
  • bóp mồm bóp miệng  省吃俭用
  • bóp mũi  捏鼻(表示轻蔑)
  • bóp nặn  敲诈,勒索
  • bóp ngạt  扼杀,窒息
  • bóp nghẹt  扼杀,窒息
  • bóp óc  绞尽脑汁
  • bóp thắt  吝啬,刻薄
  • bóp trán  绞尽脑汁
  • bóp-vi-tét  车挡
  • chắt bóp  积攒
  • chờm bóp  按摩,推拿
  • co bóp  伸缩
  • còi bóp  喇叭
  • đấm bóp  按摩 推拿
  • đầu xoa bóp, thuốc bóp  搽剂
  • kèn bóp  双簧管
  • nắm bóp  捏 揉 按摩 推拿
  • nắn bóp  按摩 推拿
  • Ô tô bóp còi nhặng xị .  汽车喇叭按得乱响。
  • thuốc dùng xoa bóp bên ngoài  外用药
  • xoa bóp  按摩 揉捏
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.