越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 符箓

组词

  • bùa bả 迷魂药
  • bùa chú 符咒
  • bùa cứu mạng 护命符
  • bùa dấu 护身符
  • bùa gió 迷药
  • bùa hộ mệnh 护命符
  • bùa hộ thân 护身符
  • bùa mê 迷符,迷药
  • bùa nhà không thiêng 家符不灵
  • bùa yêu 爱符
  • chim vẽ bùa 啄木鸟
  • lá bùa bảo mệnh 护身符
  • thuốc bùa mê 媚药 春药
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.