越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 泥泞
  2. [转]粪土(喻不值钱的东西)

组词

  • ao bùn 不可斗量 泥沼
  • bể chứa bùn 泥浆池
  • bùn nhơ 污泥
  • bùn ao 塘泥
  • bùn cát 泥沙
  • bùn chịu nóng 耐火泥
  • bùn dơ 污泥
  • bùn đọng 淤泥
  • bùn hoa 烂泥
  • bùn lầy 泥沼,泥潭
  • bùn lầy nước đọng 污泥浊水(喻肮脏落后的地方,尤指农村)
  • bùn lu 脏稀泥,烂泥
  • bùn non 稀泥
  • bùn non lùng nhùng 稀糊糊的泥浆
  • bùn sông 河泥
  • chắn bùn 车用挡泥板
  • chân lấm tay bùn 终日劳累
  • chữa bệnh bằng ngâm bùn 泥疗
  • đất bùn 塘泥
  • Đường bùn lầy 泥泞路
  • Gần bùn mà chẳng nhuốm mùi bùn. 出于污泥而不染
  • gáo vàng múc nước giếng bùn 金戽舀污水;鲜花插在牛粪上
  • hố bùn 泥坑
  • lấm bùn 沾泥 泥点子
  • ma bùn 吝啬 小气 卑贱 不要脸
  • máy đào bùn 挖泥机
  • máy hút bùn 吸浆机
  • máy nhào bùn 泥浆搅拌机
  • máy phun bùn 喷浆机
  • máy vét bùn 抽泥机 挖泥机
  • Quần áo vấy bùn. 衣服沾了灰尘
  • sục bùn 挠秧
  • tấm chắn bùn 防泥板
  • tầng đất bùn 积土层
  • tàu hút bùn 吸泥船
  • tàu ngoạm bùn 抓泥船
  • than bùn 泥煤(泥炭)
  • trây bùn 涂泥 抹泥
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.